In flexo là kỹ thuật in với khả năng in tốc độ cao, chi phí hợp lý và đáp ứng đa dạng yêu cầu in ấn đang trở thành phương pháp hàng đầu trong sản xuất bao bì và nhãn mác. Theo thống kê của Hiệp hội In ấn Thế giới, thị trường in flexo đang tăng trưởng với tốc độ 4,5% mỗi năm và dự kiến đạt giá trị 181,1 tỷ USD vào năm 2025. Với những ưu điểm vượt trội về tốc độ, chi phí và khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu in ấn, công nghệ này đang được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về công nghệ in flexo từ nguyên lý hoạt động đến các ứng dụng thực tiễn.
1. In flexo là gì?
In flexo (flexography) là kỹ thuật in ấn công nghiệp sử dụng bản in nổi mềm dẻo được chế tạo từ cao su hoặc nhựa photopolymer với độ đàn hồi cao. Công nghệ này cho phép in trực tiếp lên nhiều loại vật liệu khác nhau với tốc độ cao và chi phí hợp lý. Mực in được sử dụng trong công nghệ này có thể là mực gốc nước, dung môi hoặc UV tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm và bề mặt in.
Đặc điểm của kỹ thuật in flexo là sử dụng mực in dạng lỏng, nhanh khô giúp in ấn hiệu quả với tốc độ cao. Phương pháp này phù hợp in trên nhiều vật liệu như giấy, nhựa, kim loại và vải.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy in flexo
Dưới đây là 7 bộ phận chính và vai trò của chúng:
- Trục cấp mực (Metering Roll): Trục tròn, ngập một phần trong máng mực có nhiệm vụ chuyển mực từ máng mực sang trục anilox.
- Trục anilox (Anilox Roll): Trục kim loại với bề mặt chứa các lỗ nhỏ, giúp chuyển mực từ trục cấp mực sang khuôn in. Mực được lưu trữ trong các lỗ này.
- Thanh gạt mực (Doctor Blade): Là thanh được làm từ thép hoặc polyme, có chức năng gạt mực thừa trên bề mặt trục anilox, giúp kiểm soát lượng mực chính xác và tránh hiện tượng nhòe bản in.
- Trục gắn khuôn in (Plate Cylinder): Trục này dùng để gắn khuôn in lên và chuyển mực từ trục anilox lên khuôn in. Mực sau đó được chuyển lên bề mặt vật liệu cần in.
- Khuôn in (Plate): Được làm từ cao su hoặc các chất liệu tương tự, khuôn in có vai trò truyền mực lên vật liệu in theo thiết kế đã được khắc trên bề mặt khuôn.
- Trục ép (Impression Cylinder): Trục này giữ vật liệu in (như giấy hoặc nhựa) trong khi khuôn in chuyển mực lên bề mặt vật liệu, tạo ra bản in.
- Máng mực (Ink Tray): Là bộ phận chứa mực, cho phép trục cấp mực tiếp xúc với mực và chuyển nó sang trục anilox để tiếp tục quá trình in.
Nguyên lý hoạt động của máy flexo diễn ra theo một chu trình liên kết chặt chẽ. Quá trình bắt đầu từ hệ thống cấp mực, nơi mực được bơm lên từ bể chứa đồng thời được kiểm soát độ nhớt tự động và lọc qua hệ thống đa cấp để loại bỏ tạp chất. Tiếp theo, mực được truyền lên trục anilox với các ô micro giúp chứa và phân phối lượng mực chuẩn xác. Thanh gạt trên trục anilox loại bỏ mực thừa đảm bảo lượng mực đồng đều trước khi truyền đến bản in. Trong giai đoạn cuối, bản in tiếp xúc với vật liệu nhờ áp lực ép tự động, kết hợp cùng hệ thống căn chỉnh đồng tâm liên tục. Quá trình này không chỉ tạo ra hình ảnh sắc nét mà còn duy trì sự ổn định, đồng đều trong từng sản phẩm in.
3. In flexo có những lợi ích và hạn chế gì?
In flexo là một công nghệ in ấn có nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt trong việc sản xuất các sản phẩm in chất lượng cao với tốc độ nhanh. Tuy nhiên, như bất kỳ công nghệ nào, in flexo cũng tồn tại một số hạn chế cần được lưu ý. Dưới đây là những lợi ích và hạn chế của công nghệ in này.
4 lợi ích nổi bật của máy in flexo mang lại:
- Tối ưu chi phí sản xuất thông qua việc giảm 30-40% chi phí vận hành, tiết kiệm mực in và chi phí nhân công nhờ hệ thống tự động hóa cao
- Năng suất sản xuất cao với tốc độ in lên đến 800m/phút, thời gian setup máy ngắn và độ ổn định cao trong sản xuất liên tục
- Đáp ứng đa dạng nhu cầu in ấn với khả năng in trên nhiều loại vật liệu khác nhau, tương thích nhiều loại mực và công nghệ đặc biệt
- Đảm bảo tiêu chuẩn môi trường với khả năng sử dụng mực gốc nước, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chất thải
4 hạn chế của công nghệ in flexo:
- Hạn chế về chất lượng in với các chi tiết phức tạp, độ phân giải tối đa chỉ đạt 150-175 lpi và có thể xuất hiện điểm ảnh ở độ phân giải cao.
- Yêu cầu kỹ thuật phức tạp trong kiểm soát mực in bao gồm hệ thống thanh gạt, cảm biến độ nhớt và điều khiển nhiệt độ để tránh tình trạng nhòe mực.
- Giới hạn về vật liệu in, không phù hợp với bề mặt có độ nhám cao, độ thấm quá lớn hoặc không ổn định về nhiệt
- Chi phí và thời gian chuẩn bị ban đầu cao với thời gian làm khuôn in kéo dài 4-6 giờ và chi phí đầu tư thiết bị lớn.
4. Ứng dụng in flexo trong trường hợp nào?
Sau đây là 4 ứng dụng phổ biến của máy in flexo trong các ngành công nghiệp:
- Sản xuất bao bì thực phẩm các loại bao gồm bao bì snack, túi đựng thực phẩm đông lạnh, hộp đựng thực phẩm chế biến và màng bọc thực phẩm.
- In ấn nhãn mác công nghiệp như nhãn chai nước, tem nhãn sản phẩm, nhãn mác quần áo và nhãn dán logistics.
- Sản xuất bao bì dược phẩm bao gồm vỉ thuốc, hộp thuốc, túi đựng dược phẩm và nhãn chai lọ thuốc.
- In ấn bao bì công nghiệp như thùng carton, bao bì vận chuyển, túi đựng hóa chất và bao xi măng.
5. Quy trình kỹ thuật in flexo như thế nào?
Quy trình sản xuất và kiểm tra in flexo đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước cụ thể để đảm bảo chất lượng in đạt yêu cầu. Dưới đây là 4 bước chính trong quy trình:
- Chế bản và xử lý file: Chế bản là quá trình chuẩn bị và xử lý file thiết kế, từ việc dàn trang cho đến khi tạo ra file cuối cùng sẵn sàng in. Quá trình này thường được thực hiện bằng các phần mềm chuyên dụng như AI hoặc Corel, nhằm đảm bảo chất lượng in ấn cao nhất cho sản phẩm hoàn thiện.
- Output film: Công nghệ CTF (Computer to Film) được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu số từ máy tính thành dạng dữ liệu analog trên film. Bản phim này chứa đầy đủ 4 màu cơ bản CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Black).
- Phơi khuôn in: Khi có film, ta sẽ gắn nó lên bản kẽm và đưa vào máy phơi kẽm. Dựa trên nguyên lý quang hóa, các khu vực cần in sẽ bị ăn mòn dần, trong khi các khu vực không cần in sẽ ít bị ăn mòn hơn do ánh sáng không thể xuyên qua hoặc chỉ xuyên qua một phần.
- In flexo: Đặt khuôn in lên trục và điều chỉnh các ốc màu sao cho hình ảnh trên bản in được căn chỉnh chính xác.
Bạn cũng có thể tham khảo thêm về gia công in ấn và kỹ thuật in typo tại In Siêu Tốc
6. Một số câu hỏi thường gặp về kỹ thuật in flexo
Loại hình doanh nghiệp nào phù hợp để sử dụng in Flexo?
In Flexo đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất bao bì có nhu cầu in ấn từ 50,000 đơn vị trở lên mỗi đợt. Công nghệ này phù hợp nhất với các công ty sản xuất FMCG, thực phẩm đồ uống và dược phẩm nhờ khả năng đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn cao và chi phí sản xuất cạnh tranh.
In Flexo có phù hợp cho sản phẩm cao cấp không?
In Flexo phù hợp với sản phẩm sản xuất hàng loạt nhưng không tối ưu cho dòng cao cấp. Công nghệ này hạn chế trong tái hiện chi tiết nhỏ và độ sắc nét màu sắc. Để đạt chất lượng thẩm mỹ cao nên ưu tiên in Offset hoặc in kỹ thuật số.
Chi phí sản xuất in Flexo có cao không?
Chi phí in Flexo khá thấp khi in số lượng lớn nhờ tốc độ cao và mực rẻ. Tuy nhiên, với đơn hàng nhỏ hoặc yêu cầu chất lượng cao, chi phí Flexo có thể kém cạnh tranh so với in kỹ thuật số hoặc Offset.
In flexo đang ngày càng khẳng định vị thế trong lĩnh vực in ấn bao bì và nhãn mác nhờ những ưu điểm vượt trội về tốc độ, chi phí và khả năng đáp ứng linh hoạt. Với những thông tin mà In Siêu Tốc chia sẻ, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về công nghệ này từ đó lựa chọn được giải pháp in ấn phù hợp mang lại hiệu quả tối ưu cho sản phẩm của doanh nghiệp mình.
Một số kỹ thuật in khác bạn có thể tham khảo qua: